Có 4 kết quả:
挤兑 jǐ duì ㄐㄧˇ ㄉㄨㄟˋ • 挤对 jǐ duì ㄐㄧˇ ㄉㄨㄟˋ • 擠兌 jǐ duì ㄐㄧˇ ㄉㄨㄟˋ • 擠對 jǐ duì ㄐㄧˇ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a run on a bank
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to mock
(2) to bully
(3) to force (a concession out of sb)
(2) to bully
(3) to force (a concession out of sb)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a run on a bank
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to mock
(2) to bully
(3) to force (a concession out of sb)
(2) to bully
(3) to force (a concession out of sb)
Bình luận 0