Có 4 kết quả:

挤兑 jǐ duì ㄐㄧˇ ㄉㄨㄟˋ挤对 jǐ duì ㄐㄧˇ ㄉㄨㄟˋ擠兌 jǐ duì ㄐㄧˇ ㄉㄨㄟˋ擠對 jǐ duì ㄐㄧˇ ㄉㄨㄟˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

a run on a bank

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to mock
(2) to bully
(3) to force (a concession out of sb)

Từ điển Trung-Anh

a run on a bank

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to mock
(2) to bully
(3) to force (a concession out of sb)